Máy đo nhanh khí thải, khí cháy E9000 theo tiêu chuẩn EPA CTM-030 & CTM-034
- Model: E9000 (code: E8500-OCN-0-12)
- Hãng sản xuất: E Instruments – Mỹ
- Xuất xứ: Mỹ
- Máy đo nhanh khí thải, khí cháy E9000 được thiết kế phù hợp với tiêu chuẩn EPA CTM-030 & CTM-034
1. Tính năng kỹ thuật:
- Máy đo nhanh khí thải, khí cháy E9000 theo tiêu chuẩn EPA CTM-030 & CTM-034 ứng dụng cho đo trong lò, nồi hơi, động cơ và các ứng dụng đốt cháy khác
- Máy đo nhanh khí thải, khí cháy E9000 theo tiêu chuẩn EPA CTM-030 & CTM-034, đo được tới 9 khí với: 06 cảm biến điện hóa – 03 cảm biến NDIR và 01 cảm biến PID lựa chọn thêm cho đo VOCs;
- Các khí đo: O2, CO, NO, NO2, SO2, H2S/ đầu dò hồng ngoại NDIR: CO2, CxHy, High CO
- Máy đo nhanh khí thải, khí cháy E9000 theo tiêu chuẩn EPA CTM-030 & CTM-034 tích hợp bộ nhiệt lạnh cho chu kỳ đo dài hơn
- Máy đo nhanh khí thải, khí cháy E9000 theo tiêu chuẩn EPA CTM-030 & CTM-034 có bộ ngưng tụ xả tự động
- Nâng cấp bộ nhớ đến 16.000 dữ liệu
- Màn hình hiển thị màu
- Tích hợp máy in
- Tự động pha loãng CO
- Tiền hiệu chuẩn cảm biến khí đo
- Cảm biến NDIR với độ chính xác cao
- Bao gồm cảm biến SO2 đến 50%
- Đo giá trị thực NOx và giá trị NOx nồng độ thấp
- Có ống Pitot đo lưu tốc dòng khí
- Đo giá trị nhiệt độ và áp suất
- Tính toán %CO2; hiệu suất đốt; và khí dư
- Tuân theo: USEPA CTM-030 & CTM-034 test methods
2. Thông số kỹ thuật:
- Đo Oxy O2:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 25%
- Độ phân giải: 0.1%
- Độ chính xác: ±0.1 % vol
- Đo Cacbonmonoxit CO:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 8000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±10 ppm (<300ppm)/ ±4 % rdg (301 – 2000ppm)/ ±10 % rdg (2001 – 8000ppm)
- CO pha loãng:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 20.000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±10% rdg
- Đo CO với đầu dò hồng ngoại NDIR:
- Cảm biến: hồng ngoại NDIR
- Dải đo: 0 – 15%
- Độ phân giải: 0.01%
- Độ chính xác: ±3% rdg
- Đo NO:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 4000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm (0 – 125 ppm)/ ±4% rdg (126 – 4000ppm)
- Đo NO2:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 1000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm (0 – 125 ppm)/ ±4% rdg (126- 1000ppm)
- Đo NO thấp và/ hoặc NO2 thấp:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 500 ppm
- Độ phân giải: 0.1 ppm
- Độ chính xác: ±2 ppm (0 – 50 ppm)/ ±4% rdg (51 – 500ppm)
- Tính toán NOx:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 – 5000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Đo SO2:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 4000 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±5 ppm (0 – 125ppm)/ ±4% rdg (126 – 4000ppm)
- Tính toán CO2:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 – 99.9%
- Độ phân giải: 0.1 %
- Đo CO2 với đầu dò hồng ngoại:
- Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
- Dải đo: 0 – 20%
- Độ phân giải: 0.1 %
- Độ chính xác: ±3% rdg
- Đo CxHy với đầu dò hồng ngoại:
- Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
- Dải đo: 0 – 3%
- Độ phân giải: 0.01 %
- Độ chính xác: ±3% rdg +0.01%
- Đo H2S:
- Cảm biến: Electrochemical
- Dải đo: 0 – 500 ppm
- Độ phân giải: 1 ppm
- Độ chính xác: ±5% (0 đến 125 ppm)/ ±4% (126 đến 500 ppm)
- Đo nhiệt đô không khí Tair:
- Cảm biến: Pt100
- Dải đo: -10 đến 99.9 ˚C
- Độ phân giải: 0.1 ˚C
- Độ chính xác: ±2 ˚C
- Đo nhiệt đô khí cháy Tgas:
- Cảm biến: Tc K
- Dải đo: 0 đến 999.9 ˚C
- Độ phân giải: 1˚C
- Độ chính xác: 3 ˚C
- Tính toán chênh lệch nhiệt độ:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 đến 999.9 ˚C
- Độ phân giải: 0.1 %
- Đo áp suất/ Draft:
- Cảm biến: Bridge
- Dải đo: ±40.0 inH2O
- Độ phân giải: 0.1 inH2O
- Độ chính xác: ±1% rdg.
- Tính toán khí dư Excess Air:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 1.00 – infinity
- Độ phân giải: 0.01
- Tính toán tốc độ khí (gas velocity):
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 – 99.9 m/s (0 – 330 ft/s)
- Độ phân giải: 0.1 m/s (0.1 ft/s)
- Tính toán Hiệu quả:
- Cảm biến: giá trị tính toán
- Dải đo: 0 – 99.9%
- Độ phân giải: 0.1%
3. Cung cấp bao gồm:
- Máy đo nhanh khí thải, khí cháy E9000 theo tiêu chuẩn EPA CTM-030 & CTM-034 và chức năng Tự động ngưng tụ và xả nước; pin sạc; tích hợp chuẩn máy in; model: E9000
- Các khí đo:
- Đo O2: 0 – 25%, độ phân giải: 0.1%
- Đo CO: 0 – 8000ppm và có thể pha loãng đến 20.000ppm; độ phân giải: 1 ppm
- Đo NO: 0 – 5000 ppm với độ phân giải: 0.1 ppm
- Đo NO2: 0 – 1000 ppm với độ phân giải: 0.1 ppm
- Đo SO2: 0 – 4000 ppm, với độ phân giải: 1 ppm
- Kèm đầu đo dài 300mm, nhiệt độ 800oC max, với dây dài 3m Dual Hose
- Phần mềm kết nối PC
- Giấy in nhiệt dự phòng (20 cuộn)
- Hộp đựng máy
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt