Máy đo khí thải ống khói khí cháy xách tay

Máy đo khí thải ống khói khí cháy xách tay

Model: E8500-V Plus

Hãng sản xuất: E Instruments – Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

(Phù hợp thông tư 24 và thông tư 40)

 

Tính năng kỹ thuật:

  • Thiết bị đo phát xạ, đo khí cháy xách tay, ứng dụng cho đo trong lò, nồi hơi, động cơ và các ứng dụng đốt cháy khác
  • Chức năng tự động ngưng tụ với bơm thoát (drain pump)
  • Điều khiển máy in không dây
  • Chức năng pha loãng CO
  • Đo giá trị thực NOx
  • Thiết bị đo phát xạ, đo khí cháy đo được tới 9 khí với: 06 cảm biến điện hóa – 03 cảm biến NDIR và 01 cảm biến PID lựa chọn thêm cho đo VOCs; Các khí đo: O2, CO, NO, NO2, SO2, H2S/ đầu dò hồng ngoại NDIR: CO2, CxHy, High CO
  • Cảm biến hồng ngoại NDIR, cho CO2, CxHy, nồng độ CO dải cao
  • Ống Pitot đo áp suất; đo vận tốc
  • Pin sạc
  • Bộ nhớ trong
  • Giao tiếp không dây với PC và điều khiển từ xa máy in
  • Modul Blutooth cho PC
  • Gói phần mềm REAL TIME với Wireless Bluetooth và USB

Thông số kỹ thuật:

  • Đo Oxy O2:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 25%
    • Độ phân giải: 0.1%
    • Độ chính xác: ±0.1 % vol
  • Đo  CO với đầu dò điện hóa:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 8000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±10 ppm (<300ppm)/ ±4 % rdg (301 – 2000ppm)/ ±10 % rdg (2001 – 8000ppm)
  • Đo CO pha loãng:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 20.000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±10% rdg
  • Đo CO với đầu dò hồng ngoại NDIR:
    • Cảm biến: hồng ngoại NDIR
    • Dải đo: 0 – 15%
    • Độ phân giải: 0.01%
    • Độ chính xác: ±3% rdg
  • Đo NO:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 – 125 ppm)/ ±4% rdg (126 – 4000ppm)
  • Đo NO2:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 1000 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 – 125 ppm)/ ±4% rdg (126- 1000ppm)
  • Tính toán NOx:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
  • Đo SO2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 4000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 – 125ppm)/  ±4% rdg (126 – 4000ppm)
  • Tính toán CO2:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 99.9%
    • Độ phân giải: 0.1 %
  • Đo CO2 với đầu dò hồng ngoại NDIR:
    • Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
    • Dải đo: 0 – 20%
    • Độ phân giải: 0.1 %
    • Độ chính xác: ±3% rdg
  • Đo CxHy với đầu dò hồng ngoại NDIR:
    • Cảm biến: cảm biến hồng ngoại NDIR
    • Dải đo: 0 – 3%
    • Độ phân giải: 0.01 %
    • Độ chính xác: ±3% rdg +0.01%
  • Đo H2S:
    • Cảm biến: điện hóa (Electrochemical)
    • Dải đo: 0 – 500 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5% (0 đến 125 ppm)/ ±4% (126 đến 500 ppm)

Thời gian đáp ứng:

Cảm biến Thời gian đáp ứng T50 (giây)
O2 20
CO 30
NO 30
NO2 40
SO2 30
  • Đo nhiệt đô không khí Tair:
    • Cảm biến: Pt100
    • Dải đo: -10 đến 99.9 ˚C
    • Độ phân giải: 0.1 ˚C
    • Độ chính xác: ±2 ˚C
  • Đo nhiệt đô khí cháy Tgas:
    • Cảm biến: Tc K
    • Dải đo: 0 đến 999.9 ˚C
    • Độ phân giải: 1˚C
    • Độ chính xác: 3 ˚C
  • Tính toán chênh lệch nhiệt độ:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 đến 999.9 ˚C
    • Độ phân giải: 0.1 %
  • Đo áp suất/ Draft:
    • Cảm biến: Bridge
    • Dải đo: ±40.0 inH2O
    • Độ phân giải: 0.1 inH2O
    • Độ chính xác: ±1% rdg.
  • Tính toán khí dư Excess Air:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 1.00 – infinity
    • Độ phân giải: 0.01
  • Tính toán tốc độ khí (gas velocity):
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 99.9 m/s (0 – 330 ft/s)
    • Độ phân giải: 0.1 m/s  (0.1 ft/s)
  • Tính toán Hiệu quả:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
      • Dải đo: 0 – 99.9%
    • Độ phân giải: 0.1%

Cung cấp bao gồm:

  • Máy đo khí thải, model: E8500-V Plus, với các cảm biến đo:
    • Đo O2: 0 – 25%, độ phân giải: 0.1%
    • Đo CO: 0 – 8000ppm và có thể pha loãng đến 20.000ppm; độ phân giải: 1 ppm
    • Đo NO: 0 – 5000 ppm với độ phân giải: 0.1 ppm
    • Đo NO2: 0 – 1000 ppm với độ phân giải: 0.1 ppm
    • Đo SO2: 0 – 4000 ppm, với độ phân giải: 1 ppm
  • Kèm đầu đo dài 300mm, nhiệt độ 800oC max, với dây dài 3m Dual Hose
  • Phần mềm kết nối PC
  • Lọc bụi dự phòng cho bộ phân tích (20 cái)
  • Lọc bụi dự phòng cho đầu lấy mẫu (12 cái)
  • Máy in kết nối không dây
  • Giấy in nhiệt dự phòng (20 cuộn)
  • Hộp đựng máy
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

BÌNH KHÍ HIỆU CHUẨN HIỆN TRƯỜNG

Bộ khí hiệu chuẩn hiện trường

Nhà sản xuất: CALGAZ – Anh

Xuất xứ: Anh

Cung cấp bao gồm:

1./ Khí CO:

–          Bình khí chuẩn hiện trường đáp ứng tiêu chuẩn UN ISO11118, chứa 116 lít

–          Nồng độ: 500ppm (cân bằng trong khí N2)

–          Số lượng: 01 bình

2./ Khí NO:

–          Bình khí chuẩn hiện trường đáp ứng tiêu chuẩn UN ISO11118, chứa 116 lít

–          Nồng độ: 400ppm (cân bằng trong khí N2)

–          Số lượng: 01 bình

3./ Khí NO2:

–          Bình khí chuẩn hiện trường đáp ứng tiêu chuẩn UN ISO11118, chứa 116 lít

–          Nồng độ: 100ppm (cân bằng trong không khí)

–          Số lượng: 01 bình

4./ Khí SO2:

–          Bình khí chuẩn hiện trường đáp ứng tiêu chuẩn UN ISO11118, chứa 116 lít

–          Nồng độ: 500ppm (cân bằng trong khí N2)

–          Số lượng: 01 bình

–          Số lượng: 01 bình

5./ Van điều chỉnh lưu lượng
6./ Vali (chứa 2 bình khí)
Lựa chọn thêm:
7./ Khí O2:

–          Bình khí chuẩn hiện trường đáp ứng tiêu chuẩn UN ISO11118, chứa 116 lít

–          Nồng độ: 7% (cân bằng trong khí N2)